Có 1 kết quả:
đàn
Tổng nét: 13
Bộ: đầu 亠 (+11 nét)
Lục thư: hình thanh
Hình thái: ⿱㐭旦
Nét bút: 丶一丨フ丨フ一一丨フ一一一
Thương Hiệt: YWRM (卜田口一)
Unicode: U+4EB6
Độ thông dụng trong Hán ngữ cổ: rất thấp
Độ thông dụng trong tiếng Trung hiện đại: rất thấp
Âm đọc khác
Âm Hán Việt: chiên, đản, thiện
Âm Pinyin: dǎn ㄉㄢˇ, dàn ㄉㄢˋ
Âm Nhật (onyomi): タン (tan), セン (sen)
Âm Nhật (kunyomi): あつ.い (atsu.i), ほしいまま (hoshiimama)
Âm Hàn: 단
Âm Quảng Đông: taan2
Âm Pinyin: dǎn ㄉㄢˇ, dàn ㄉㄢˋ
Âm Nhật (onyomi): タン (tan), セン (sen)
Âm Nhật (kunyomi): あつ.い (atsu.i), ほしいまま (hoshiimama)
Âm Hàn: 단
Âm Quảng Đông: taan2
Tự hình 1
Dị thể 1
Chữ gần giống 61
Bình luận 0
phồn & giản thể
Từ điển Trần Văn Kiệm
diễn đàn, văn đàn; đăng đàn