Chưa có giải nghĩa theo âm Nôm, bạn có thể tìm thêm thông tin bằng cách:
Tổng nét: 16
Bộ: đầu 亠 (+14 nét), khẩu 口 (+13 nét)
Lục thư: hình thanh
Hình thái:
Nét bút: 丶一丨フ一フ丨一丶ノ丨フ一一一丨
Thương Hiệt: YDCWJ (卜木金田十)
Unicode: U+4EB8
Độ thông dụng trong Hán ngữ cổ: rất thấp
Độ thông dụng trong tiếng Trung hiện đại: rất thấp

Âm đọc khác

Âm Hán Việt: đả
Âm Pinyin: duǒ ㄉㄨㄛˇ
Âm Quảng Đông: do2

Tự hình 1

Dị thể 2

Bình luận 0