Chưa có giải nghĩa theo âm Nôm, bạn có thể tìm thêm thông tin bằng cách:
- tra theo âm Hán Việt
- tra theo âm Pinyin
- tham khảo các chữ dị thể ở dưới
Tổng nét: 22
Bộ: đầu 亠 (+20 nét)
Hình thái: ⿱亠舋
Nét bút: 丶一ノ丨一一丨フ一丨フ一フ一一丶フ丨フ一一一
Thương Hiệt: YHBM (卜竹月一)
Unicode: U+4EB9
Độ thông dụng trong Hán ngữ cổ: rất thấp
Độ thông dụng trong tiếng Trung hiện đại: rất thấp
Bộ: đầu 亠 (+20 nét)
Hình thái: ⿱亠舋
Nét bút: 丶一ノ丨一一丨フ一丨フ一フ一一丶フ丨フ一一一
Thương Hiệt: YHBM (卜竹月一)
Unicode: U+4EB9
Độ thông dụng trong Hán ngữ cổ: rất thấp
Độ thông dụng trong tiếng Trung hiện đại: rất thấp
Âm đọc khác
Âm Hán Việt: mên, môn, vỉ
Âm Pinyin: mén ㄇㄣˊ, wěi ㄨㄟˇ
Âm Nhật (onyomi): ビ (bi), ミ (mi), ボン (bon), モン (mon)
Âm Nhật (kunyomi): つと.める (tsuto.meru), うつく.しい (utsuku.shii)
Âm Hàn: 미
Âm Quảng Đông: mei5, mun4
Âm Pinyin: mén ㄇㄣˊ, wěi ㄨㄟˇ
Âm Nhật (onyomi): ビ (bi), ミ (mi), ボン (bon), モン (mon)
Âm Nhật (kunyomi): つと.める (tsuto.meru), うつく.しい (utsuku.shii)
Âm Hàn: 미
Âm Quảng Đông: mei5, mun4
Tự hình 1
Dị thể 5
Chữ gần giống 4
Bình luận 0