Có 2 kết quả:
nhân • nhơn
Tổng nét: 2
Bộ: nhân 人 (+0 nét)
Lục thư: tượng hình
Nét bút: ノ丶
Thương Hiệt: O (人)
Unicode: U+4EBA
Độ thông dụng trong Hán ngữ cổ: rất cao
Độ thông dụng trong tiếng Trung hiện đại: rất cao
Âm đọc khác
Âm Hán Việt: nhân, nhơn
Âm Pinyin: rén ㄖㄣˊ
Âm Nhật (onyomi): ジン (jin), ニン (nin)
Âm Nhật (kunyomi): ひと (hito), -り (-ri), -と (-to)
Âm Hàn: 인
Âm Quảng Đông: jan4
Âm Pinyin: rén ㄖㄣˊ
Âm Nhật (onyomi): ジン (jin), ニン (nin)
Âm Nhật (kunyomi): ひと (hito), -り (-ri), -と (-to)
Âm Hàn: 인
Âm Quảng Đông: jan4
Tự hình 5
Dị thể 5
Chữ gần giống 1
Bình luận 0
phồn & giản thể
Từ điển Viện Hán Nôm
nhân đạo, nhân tính
phồn & giản thể
Từ điển Trần Văn Kiệm
nhơn loại (nhân loại)