Có 3 kết quả:
lặt • thậm • thập
Tổng nét: 4
Bộ: nhân 人 (+2 nét)
Lục thư: hội ý & hình thanh
Hình thái: ⿰亻十
Nét bút: ノ丨一丨
Thương Hiệt: OJ (人十)
Unicode: U+4EC0
Độ thông dụng trong Hán ngữ cổ: rất cao
Độ thông dụng trong tiếng Trung hiện đại: rất cao
Âm đọc khác
Âm Hán Việt: thậm, thập
Âm Pinyin: shén ㄕㄣˊ, shí ㄕˊ
Âm Nhật (onyomi): ジュウ (jū), シュウ (shū)
Âm Hàn: 십, 집
Âm Quảng Đông: sam6, sap6, zaap6
Âm Pinyin: shén ㄕㄣˊ, shí ㄕˊ
Âm Nhật (onyomi): ジュウ (jū), シュウ (shū)
Âm Hàn: 십, 집
Âm Quảng Đông: sam6, sap6, zaap6
Tự hình 3
Dị thể 3
Chữ gần giống 1
Bình luận 0
Từ điển Trần Văn Kiệm
lặt vặt
Từ điển Trần Văn Kiệm
thậm ma (= nàỏ)
Từ điển Viện Hán Nôm
thập thò; thập cẩm