Có 2 kết quả:
nhân • nhơn
Tổng nét: 4
Bộ: nhân 人 (+2 nét)
Lục thư: hội ý & hình thanh
Hình thái: ⿰亻二
Nét bút: ノ丨一一
Thương Hiệt: OMM (人一一)
Unicode: U+4EC1
Độ thông dụng trong Hán ngữ cổ: rất cao
Độ thông dụng trong tiếng Trung hiện đại: rất cao
Âm đọc khác
Âm Hán Việt: nhân, nhơn
Âm Pinyin: rén ㄖㄣˊ
Âm Nhật (onyomi): ジン (jin), ニ (ni), ニン (nin)
Âm Hàn: 인
Âm Quảng Đông: jan4
Âm Pinyin: rén ㄖㄣˊ
Âm Nhật (onyomi): ジン (jin), ニ (ni), ニン (nin)
Âm Hàn: 인
Âm Quảng Đông: jan4
Tự hình 5
Dị thể 3
Bình luận 0
phồn & giản thể
Từ điển Viện Hán Nôm
nhân đức
phồn & giản thể
Từ điển Trần Văn Kiệm
nhơn tâm (nhân tâm)