Có 7 kết quả:

dừngđinhđànhđìnhđầnđứađừng
Âm Nôm: dừng, đinh, đành, đình, đần, đứa, đừng
Tổng nét: 4
Bộ: nhân 人 (+2 nét)
Lục thư: hình thanh
Hình thái:
Nét bút: ノ丨一丨
Thương Hiệt: OMN (人一弓)
Unicode: U+4EC3
Độ thông dụng trong Hán ngữ cổ: rất thấp
Độ thông dụng trong tiếng Trung hiện đại: thấp

Âm đọc khác

Âm Hán Việt: đinh
Âm Pinyin: dīng ㄉㄧㄥ
Âm Nhật (onyomi): テイ (tei)
Âm Quảng Đông: ding1

Tự hình 2

Dị thể 1

1/7

dừng

phồn & giản thể

Từ điển Hồ Lê

dừng bút, dừng tay

đinh

phồn & giản thể

Từ điển Trần Văn Kiệm

linh đinh (cô đơn không ai săn sóc)

đành

phồn & giản thể

Từ điển Hồ Lê

đành hanh; đành lòng; giẫy đành đạch

đình

phồn & giản thể

Từ điển Hồ Lê

đình đám; linh đình

đần

phồn & giản thể

Từ điển Hồ Lê

đần độn, ngu đần

đứa

phồn & giản thể

Từ điển Hồ Lê

đứa ở, đứa trẻ

đừng

phồn & giản thể

Từ điển Viện Hán Nôm

đừng đi