Có 1 kết quả:

trắc
Âm Nôm: trắc
Tổng nét: 4
Bộ: nhân 人 (+2 nét)
Lục thư: hội ý
Hình thái:
Nét bút: 一ノノ丶
Thương Hiệt: MO (一人)
Unicode: U+4EC4
Độ thông dụng trong Hán ngữ cổ: trung bình
Độ thông dụng trong tiếng Trung hiện đại: trung bình

Âm đọc khác

Âm Hán Việt: trắc
Âm Pinyin: ㄗㄜˋ
Âm Nhật (onyomi): ソク (soku)
Âm Nhật (kunyomi): ほの.か (hono.ka), ほの- (hono-), ほの.めかす (hono.mekasu), ほの.めく (hono.meku), かたむ.く (katamu.ku)
Âm Hàn:
Âm Quảng Đông: zak1

Tự hình 2

Dị thể 6

1/1

trắc

phồn & giản thể

Từ điển Viện Hán Nôm

trắc trở