Có 5 kết quả:
bọc • bộc • phó • phóc • phốc
Tổng nét: 4
Bộ: nhân 人 (+2 nét)
Lục thư: hình thanh & hội ý
Hình thái: ⿰亻卜
Nét bút: ノ丨丨丶
Thương Hiệt: OY (人卜)
Unicode: U+4EC6
Độ thông dụng trong Hán ngữ cổ: rất cao
Độ thông dụng trong tiếng Trung hiện đại: cao
Âm đọc khác
Âm Hán Việt: bộc, phó
Âm Pinyin: fù ㄈㄨˋ, pū ㄆㄨ, pú ㄆㄨˊ
Âm Nhật (onyomi): フ (fu)
Âm Nhật (kunyomi): たお.れる (tao.reru)
Âm Hàn: 부
Âm Quảng Đông: fu6, puk1
Âm Pinyin: fù ㄈㄨˋ, pū ㄆㄨ, pú ㄆㄨˊ
Âm Nhật (onyomi): フ (fu)
Âm Nhật (kunyomi): たお.れる (tao.reru)
Âm Hàn: 부
Âm Quảng Đông: fu6, puk1
Tự hình 2
Dị thể 9
Bình luận 0
phồn & giản thể
Từ điển Viện Hán Nôm
bao bọc; mụn bọc
giản thể
Từ điển Trần Văn Kiệm
lão bộc; nô bộc
phồn & giản thể
Từ điển Trần Văn Kiệm
phó (ngã sấp): tiền phó hậu kế (kẻ trước ngã sấp, kẻ sau tiếp vào)
phồn & giản thể
Từ điển Hồ Lê
trúng phóc, nhảy phóc
phồn & giản thể
Từ điển Hồ Lê
trúng phốc