Có 1 kết quả:

cừu
Âm Nôm: cừu
Tổng nét: 4
Bộ: nhân 人 (+2 nét)
Lục thư: hình thanh
Hình thái:
Nét bút: ノ丨ノフ
Thương Hiệt: OKN (人大弓)
Unicode: U+4EC7
Độ thông dụng trong Hán ngữ cổ: rất cao
Độ thông dụng trong tiếng Trung hiện đại: cao

Âm đọc khác

Âm Hán Việt: câu, cừu
Âm Pinyin: chóu ㄔㄡˊ, qiú ㄑㄧㄡˊ
Âm Nhật (onyomi): キュウ (kyū), グ (gu)
Âm Nhật (kunyomi): あだ (ada), あた (ata), かたき (kataki), つれあい (tsureai)
Âm Hàn:
Âm Quảng Đông: cau4, kau4, sau4

Tự hình 3

Dị thể 3

Bình luận 0

1/1

cừu

phồn & giản thể

Từ điển Viện Hán Nôm

cừu hận, oán cừu