Có 1 kết quả:
cừu
Tổng nét: 4
Bộ: nhân 人 (+2 nét)
Lục thư: hình thanh
Hình thái: ⿰亻九
Nét bút: ノ丨ノフ
Thương Hiệt: OKN (人大弓)
Unicode: U+4EC7
Độ thông dụng trong Hán ngữ cổ: rất cao
Độ thông dụng trong tiếng Trung hiện đại: cao
Âm đọc khác
Âm Hán Việt: câu, cừu
Âm Pinyin: chóu ㄔㄡˊ, qiú ㄑㄧㄡˊ
Âm Nhật (onyomi): キュウ (kyū), グ (gu)
Âm Nhật (kunyomi): あだ (ada), あた (ata), かたき (kataki), つれあい (tsureai)
Âm Hàn: 구
Âm Quảng Đông: cau4, kau4, sau4
Âm Pinyin: chóu ㄔㄡˊ, qiú ㄑㄧㄡˊ
Âm Nhật (onyomi): キュウ (kyū), グ (gu)
Âm Nhật (kunyomi): あだ (ada), あた (ata), かたき (kataki), つれあい (tsureai)
Âm Hàn: 구
Âm Quảng Đông: cau4, kau4, sau4
Tự hình 3
Dị thể 3
Bình luận 0
phồn & giản thể
Từ điển Viện Hán Nôm
cừu hận, oán cừu