Có 1 kết quả:

kẻ
Âm Nôm: kẻ
Tổng nét: 4
Bộ: nhân 人 (+2 nét)
Lục thư: hình thanh
Hình thái:
Nét bút: ノ丨ノフ
Thương Hiệt: OHN (人竹弓)
Unicode: U+4EC9
Độ thông dụng trong Hán ngữ cổ: rất thấp
Độ thông dụng trong tiếng Trung hiện đại: rất thấp

Âm đọc khác

Âm Hán Việt: chưởng
Âm Pinyin: zhǎng ㄓㄤˇ
Âm Quảng Đông: zoeng2

Tự hình 2

Dị thể 2

1/1

kẻ

phồn & giản thể

Từ điển Viện Hán Nôm

kẻ cả; kẻ gian; kẻ thù