Có 1 kết quả:

kim
Âm Nôm: kim
Tổng nét: 4
Bộ: nhân 人 (+2 nét)
Lục thư: tượng hình
Hình thái:
Nét bút: ノ丶丶フ
Thương Hiệt: OIN (人戈弓)
Unicode: U+4ECA
Độ thông dụng trong Hán ngữ cổ: rất cao
Độ thông dụng trong tiếng Trung hiện đại: rất cao

Âm đọc khác

Âm Hán Việt: kim
Âm Pinyin: jīn ㄐㄧㄣ
Âm Nhật (onyomi): コン (kon), キン (kin)
Âm Nhật (kunyomi): いま (ima)
Âm Hàn:
Âm Quảng Đông: gam1

Tự hình 6

1/1

kim

phồn & giản thể

Từ điển Viện Hán Nôm

kim chỉ; tự cổ chí kim