Có 1 kết quả:

giới
Âm Nôm: giới
Tổng nét: 4
Bộ: nhân 人 (+2 nét)
Lục thư: tượng hình
Hình thái: 丿
Nét bút: ノ丶ノ丨
Thương Hiệt: OLL (人中中)
Unicode: U+4ECB
Độ thông dụng trong Hán ngữ cổ: cao
Độ thông dụng trong tiếng Trung hiện đại: rất cao

Âm đọc khác

Âm Hán Việt: giới
Âm Pinyin: jiè ㄐㄧㄝˋ
Âm Nhật (onyomi): カイ (kai)
Âm Hàn:
Âm Quảng Đông: gaai3

Tự hình 5

Dị thể 5

Chữ gần giống 1

1/1

giới

phồn & giản thể

Từ điển Viện Hán Nôm

biên giới; cảnh giới; giới từ