Có 8 kết quả:
dưng • dừng • nhang • nhùng • nhăng • nhưng • nhẳng • những
Tổng nét: 4
Bộ: nhân 人 (+2 nét)
Lục thư: hình thanh
Hình thái: ⿰亻乃
Nét bút: ノ丨フノ
Thương Hiệt: ONHS (人弓竹尸)
Unicode: U+4ECD
Độ thông dụng trong Hán ngữ cổ: rất cao
Độ thông dụng trong tiếng Trung hiện đại: rất cao
Âm đọc khác
Âm Hán Việt: nhưng
Âm Pinyin: réng ㄖㄥˊ
Âm Nhật (onyomi): ジョウ (jō), ニョウ (nyō)
Âm Nhật (kunyomi): よ.って (yo.'te), しきりに (shikirini), なお (nao), よる (yoru)
Âm Hàn: 잉
Âm Quảng Đông: jing4
Âm Pinyin: réng ㄖㄥˊ
Âm Nhật (onyomi): ジョウ (jō), ニョウ (nyō)
Âm Nhật (kunyomi): よ.って (yo.'te), しきりに (shikirini), なお (nao), よる (yoru)
Âm Hàn: 잉
Âm Quảng Đông: jing4
Tự hình 2
Bình luận 0
phồn & giản thể
Từ điển Trần Văn Kiệm
bỗng dưng; dửng dưng; người dưng
phồn & giản thể
Từ điển Trần Văn Kiệm
dừng bút, dừng tay
phồn & giản thể
Từ điển Hồ Lê
nhủng nhẳng
phồn & giản thể
Từ điển Trần Văn Kiệm
nhùng nhằng
phồn & giản thể
Từ điển Hồ Lê
lăng nhăng
phồn & giản thể
Từ điển Viện Hán Nôm
nhưng mà
phồn & giản thể
Từ điển Trần Văn Kiệm
nhăng nhẳng, nhủng nhẳng
phồn & giản thể
Từ điển Hồ Lê
những người, những điều