Có 3 kết quả:
tòng • tùng • tụng
Tổng nét: 4
Bộ: nhân 人 (+2 nét)
Lục thư: hội ý
Hình thái: ⿰人人
Nét bút: ノ丶ノ丶
Thương Hiệt: OO (人人)
Unicode: U+4ECE
Độ thông dụng trong Hán ngữ cổ: rất cao
Độ thông dụng trong tiếng Trung hiện đại: rất cao
Âm đọc khác
Âm Hán Việt: thung, tòng, tùng
Âm Pinyin: cōng ㄘㄨㄥ, cóng ㄘㄨㄥˊ, zōng ㄗㄨㄥ, zòng ㄗㄨㄥˋ
Âm Nhật (onyomi): ショウ (shō), ジュウ (jū), ジュ (ju)
Âm Nhật (kunyomi): したが.う (shitaga.u), したが.える (shitaga.eru), より (yori)
Âm Hàn: 종
Âm Quảng Đông: cung4
Âm Pinyin: cōng ㄘㄨㄥ, cóng ㄘㄨㄥˊ, zōng ㄗㄨㄥ, zòng ㄗㄨㄥˋ
Âm Nhật (onyomi): ショウ (shō), ジュウ (jū), ジュ (ju)
Âm Nhật (kunyomi): したが.う (shitaga.u), したが.える (shitaga.eru), より (yori)
Âm Hàn: 종
Âm Quảng Đông: cung4
Tự hình 2
Dị thể 14
Bình luận 0
giản thể
Từ điển Trần Văn Kiệm
tòng quân; tòng phụ (thứ yếu)
giản thể
Từ điển Trần Văn Kiệm
tùng (xem tòng)
giản thể
Từ điển Trần Văn Kiệm
(xem tòng, tùng)