Chưa có giải nghĩa theo âm Nôm, bạn có thể tìm thêm thông tin bằng cách:
Âm Nôm: phất
Tổng nét: 4
Bộ: nhân 人 (+2 nét)
Hình thái:
Nét bút: ノ丨フ丶
Thương Hiệt: XOI (重人戈)
Unicode: U+4ECF
Độ thông dụng trong Hán ngữ cổ: rất thấp
Độ thông dụng trong tiếng Trung hiện đại: rất thấp

Âm đọc khác

Âm Hán Việt: phật
Âm Pinyin: ㄈㄛˊ
Âm Nhật (onyomi): ブツ (butsu), フツ (futsu)
Âm Nhật (kunyomi): ほとけ (hotoke)
Âm Hàn:

Dị thể 1