Chưa có giải nghĩa theo âm Nôm, bạn có thể tìm thêm thông tin bằng cách tham khảo các chữ dị thể ở dưới
Âm Nôm: tàn
Tổng nét: 4
Bộ: nhân 人 (+2 nét)
Hình thái:
Nét bút: ノ丶一丨
Thương Hiệt: XXOJ (重重人十)
Unicode: U+4ED0
Độ thông dụng trong Hán ngữ cổ: rất thấp
Độ thông dụng trong tiếng Trung hiện đại: rất thấp

Âm đọc khác

Âm Nhật (onyomi): サン (san)
Âm Nhật (kunyomi): かさ (kasa)

Tự hình 1

Dị thể 1

Bình luận 0