Có 1 kết quả:

luân
Âm Nôm: luân
Tổng nét: 4
Bộ: nhân 人 (+2 nét)
Lục thư: hội ý
Hình thái:
Nét bút: ノ丶ノフ
Thương Hiệt: XXOP (重重人心)
Unicode: U+4ED1
Độ thông dụng trong Hán ngữ cổ: trung bình
Độ thông dụng trong tiếng Trung hiện đại: cao

Âm đọc khác

Âm Hán Việt: lôn, luân
Âm Pinyin: lún ㄌㄨㄣˊ
Âm Quảng Đông: leon4

Tự hình 2

Dị thể 4

1/1

luân

giản thể

Từ điển Trần Văn Kiệm

luân lý