Có 2 kết quả:
tể • tử
Tổng nét: 5
Bộ: nhân 人 (+3 nét)
Lục thư: hình thanh & hội ý
Hình thái: ⿰亻子
Nét bút: ノ丨フ丨一
Thương Hiệt: OND (人弓木)
Unicode: U+4ED4
Độ thông dụng trong Hán ngữ cổ: cao
Độ thông dụng trong tiếng Trung hiện đại: cao
Âm đọc khác
Âm Hán Việt: tể, tử
Âm Pinyin: zǎi ㄗㄞˇ, zī ㄗ, zǐ ㄗˇ
Âm Nhật (onyomi): シ (shi)
Âm Nhật (kunyomi): こ (ko), た.える (ta.eru)
Âm Hàn: 자
Âm Quảng Đông: zai2, zi2
Âm Pinyin: zǎi ㄗㄞˇ, zī ㄗ, zǐ ㄗˇ
Âm Nhật (onyomi): シ (shi)
Âm Nhật (kunyomi): こ (ko), た.える (ta.eru)
Âm Hàn: 자
Âm Quảng Đông: zai2, zi2
Tự hình 3
Dị thể 1
Bình luận 0
phồn & giản thể
Từ điển Trần Văn Kiệm
tể (tiếng bình dân con trai, vật còn non)
phồn & giản thể
Từ điển Viện Hán Nôm
tử tế