Có 13 kết quả:
sãi • sè • sì • sõi • sĩ • sải • sảy • sẩy • sẻ • sẽ • sễ • sỡi • xảy
Tổng nét: 5
Bộ: nhân 人 (+3 nét)
Lục thư: hình thanh & hội ý
Hình thái: ⿰亻士
Nét bút: ノ丨一丨一
Thương Hiệt: OG (人土)
Unicode: U+4ED5
Độ thông dụng trong Hán ngữ cổ: rất cao
Độ thông dụng trong tiếng Trung hiện đại: trung bình
Âm đọc khác
Âm Hán Việt: sĩ
Âm Pinyin: shì ㄕˋ
Âm Nhật (onyomi): シ (shi), ジ (ji)
Âm Nhật (kunyomi): つか.える (tsuka.eru)
Âm Hàn: 사
Âm Quảng Đông: si6
Âm Pinyin: shì ㄕˋ
Âm Nhật (onyomi): シ (shi), ジ (ji)
Âm Nhật (kunyomi): つか.える (tsuka.eru)
Âm Hàn: 사
Âm Quảng Đông: si6
Tự hình 4
Bình luận 0
phồn thể
Từ điển Hồ Lê
sãi vãi
phồn thể
Từ điển Trần Văn Kiệm
sè sè; cay sè
phồn thể
Từ điển Hồ Lê
đen sì
phồn thể
Từ điển Trần Văn Kiệm
sành sõi
phồn thể
Từ điển Viện Hán Nôm
sĩ (công chức thời xưa)
phồn thể
Từ điển Hồ Lê
sải tay
phồn thể
Từ điển Hồ Lê
sàng sảy
phồn thể
Từ điển Trần Văn Kiệm
sẩy tay, sẩy thai
phồn thể
Từ điển Hồ Lê
chim sẻ
phồn thể
Từ điển Hồ Lê
đi se sẽ
phồn thể
Từ điển Hồ Lê
sễ xuống
phồn thể
Từ điển Trần Văn Kiệm
âm khác của sĩ
phồn thể
Từ điển Trần Văn Kiệm
xảy ra