Có 4 kết quả:
tha • thà • thè • thơ
Tổng nét: 5
Bộ: nhân 人 (+3 nét)
Lục thư: hình thanh
Hình thái: ⿰亻也
Nét bút: ノ丨フ丨フ
Thương Hiệt: OPD (人心木)
Unicode: U+4ED6
Độ thông dụng trong Hán ngữ cổ: rất cao
Độ thông dụng trong tiếng Trung hiện đại: rất cao
Âm đọc khác
Âm Hán Việt: đà, tha
Âm Pinyin: tā ㄊㄚ
Âm Nhật (onyomi): タ (ta)
Âm Nhật (kunyomi): ほか (hoka)
Âm Hàn: 타
Âm Quảng Đông: taa1
Âm Pinyin: tā ㄊㄚ
Âm Nhật (onyomi): タ (ta)
Âm Nhật (kunyomi): ほか (hoka)
Âm Hàn: 타
Âm Quảng Đông: taa1
Tự hình 3
Dị thể 4
Bình luận 0
phồn & giản thể
Từ điển Viện Hán Nôm
tha phương cầu thực
phồn & giản thể
Từ điển Hồ Lê
thật thà
phồn & giản thể
Từ điển Hồ Lê
thè lè
phồn & giản thể
Từ điển Hồ Lê
thơ thẩn