Có 3 kết quả:
pho • phó • phú
Tổng nét: 5
Bộ: nhân 人 (+3 nét)
Lục thư: hội ý
Hình thái: ⿰亻寸
Nét bút: ノ丨一丨丶
Thương Hiệt: ODI (人木戈)
Unicode: U+4ED8
Độ thông dụng trong Hán ngữ cổ: rất cao
Độ thông dụng trong tiếng Trung hiện đại: rất cao
Âm đọc khác
Âm Hán Việt: phó, phụ
Âm Pinyin: fù ㄈㄨˋ
Âm Nhật (onyomi): フ (fu)
Âm Nhật (kunyomi): つ.ける (tsu.keru), -つ.ける (-tsu.keru), -づ.ける (-zu.keru), つ.け (tsu.ke), つ.け- (tsu.ke-), -つ.け (-tsu.ke), -づ.け (-zu.ke), -づけ (-zuke), つ.く (tsu.ku), -づ.く (-zu.ku), つ.き (tsu.ki), -つ.き (-tsu.ki), -つき (-tsuki), -づ.き (-zu.ki), -づき (-zuki)
Âm Hàn: 부
Âm Quảng Đông: fu6
Âm Pinyin: fù ㄈㄨˋ
Âm Nhật (onyomi): フ (fu)
Âm Nhật (kunyomi): つ.ける (tsu.keru), -つ.ける (-tsu.keru), -づ.ける (-zu.keru), つ.け (tsu.ke), つ.け- (tsu.ke-), -つ.け (-tsu.ke), -づ.け (-zu.ke), -づけ (-zuke), つ.く (tsu.ku), -づ.く (-zu.ku), つ.き (tsu.ki), -つ.き (-tsu.ki), -つき (-tsuki), -づ.き (-zu.ki), -づき (-zuki)
Âm Hàn: 부
Âm Quảng Đông: fu6
Tự hình 3
Dị thể 3
Bình luận 0
phồn & giản thể
Từ điển Trần Văn Kiệm
pho sách, pho tượng
phồn & giản thể
Từ điển Viện Hán Nôm
phó thác
phồn & giản thể
Từ điển Hồ Lê
trời phú chọ..