Có 1 kết quả:
tiên
Tổng nét: 5
Bộ: nhân 人 (+3 nét)
Lục thư: hội ý & hình thanh
Hình thái: ⿰亻山
Nét bút: ノ丨丨フ丨
Thương Hiệt: OU (人山)
Unicode: U+4ED9
Độ thông dụng trong Hán ngữ cổ: rất cao
Độ thông dụng trong tiếng Trung hiện đại: rất cao
Âm đọc khác
Âm Hán Việt: tiên
Âm Pinyin: xiān ㄒㄧㄢ
Âm Nhật (onyomi): セン (sen), セント (sen to)
Âm Hàn: 선
Âm Quảng Đông: sin1
Âm Pinyin: xiān ㄒㄧㄢ
Âm Nhật (onyomi): セン (sen), セント (sen to)
Âm Hàn: 선
Âm Quảng Đông: sin1
Tự hình 3
Dị thể 13
Bình luận 0
phồn & giản thể
Từ điển Viện Hán Nôm
tiên phật