Có 1 kết quả:
thiên
Tổng nét: 5
Bộ: nhân 人 (+3 nét)
Lục thư: hình thanh
Hình thái: ⿰亻千
Nét bút: ノ丨ノ一丨
Thương Hiệt: OHJ (人竹十)
Unicode: U+4EDF
Độ thông dụng trong Hán ngữ cổ: rất thấp
Độ thông dụng trong tiếng Trung hiện đại: thấp
Âm đọc khác
Âm Hán Việt: thiên
Âm Pinyin: qiān ㄑㄧㄢ
Âm Nhật (onyomi): セン (sen)
Âm Nhật (kunyomi): ち (chi), かしら (kashira)
Âm Hàn: 천
Âm Quảng Đông: cin1
Âm Pinyin: qiān ㄑㄧㄢ
Âm Nhật (onyomi): セン (sen)
Âm Nhật (kunyomi): ち (chi), かしら (kashira)
Âm Hàn: 천
Âm Quảng Đông: cin1
Tự hình 2
Dị thể 1
Bình luận 0
phồn thể
Từ điển Trần Văn Kiệm
thiên (số ngàn); liên thiên