Chưa có giải nghĩa theo âm Nôm
Tổng nét: 5
Bộ: nhân 人 (+3 nét)
Hình thái: ⿰亻勺
Nét bút: ノ丨ノフ丶
Thương Hiệt: OPI (人心戈)
Unicode: U+4EE2
Độ thông dụng trong Hán ngữ cổ: rất thấp
Độ thông dụng trong tiếng Trung hiện đại: rất thấp
Bộ: nhân 人 (+3 nét)
Hình thái: ⿰亻勺
Nét bút: ノ丨ノフ丶
Thương Hiệt: OPI (人心戈)
Unicode: U+4EE2
Độ thông dụng trong Hán ngữ cổ: rất thấp
Độ thông dụng trong tiếng Trung hiện đại: rất thấp
Âm đọc khác
Âm Nhật (onyomi): ハク (haku), シャク (shaku), チャク (chaku), テキ (teki)
Âm Nhật (kunyomi): まるきばし (marukibashi)
Âm Nhật (kunyomi): まるきばし (marukibashi)
Tự hình 2
Bình luận 0