Có 4 kết quả:
rượi • đãi • đại • đời
Tổng nét: 5
Bộ: nhân 人 (+3 nét)
Lục thư: hội ý
Hình thái: ⿰亻弋
Nét bút: ノ丨一フ丶
Thương Hiệt: OIP (人戈心)
Unicode: U+4EE3
Độ thông dụng trong Hán ngữ cổ: rất cao
Độ thông dụng trong tiếng Trung hiện đại: rất cao
Âm đọc khác
Âm Hán Việt: đại
Âm Pinyin: dài ㄉㄞˋ
Âm Nhật (onyomi): ダイ (dai), タイ (tai)
Âm Nhật (kunyomi): か.わる (ka.waru), かわ.る (kawa.ru), かわ.り (kawa.ri), か.わり (ka.wari), -がわ.り (-gawa.ri), -が.わり (-ga.wari), か.える (ka.eru), よ (yo), しろ (shiro)
Âm Hàn: 대
Âm Quảng Đông: doi6
Âm Pinyin: dài ㄉㄞˋ
Âm Nhật (onyomi): ダイ (dai), タイ (tai)
Âm Nhật (kunyomi): か.わる (ka.waru), かわ.る (kawa.ru), かわ.り (kawa.ri), か.わり (ka.wari), -がわ.り (-gawa.ri), -が.わり (-ga.wari), か.える (ka.eru), よ (yo), しろ (shiro)
Âm Hàn: 대
Âm Quảng Đông: doi6
Tự hình 4
Bình luận 0
phồn & giản thể
Từ điển Hồ Lê
buồn rười rượi
phồn & giản thể
Từ điển Trần Văn Kiệm
chiêu đãi, tiếp đãi; đãi đằng; đãi cát tìm vàng
phồn & giản thể
Từ điển Viện Hán Nôm
cổ đại; đại bộ trưởng; đại diện; đại số
phồn & giản thể
Từ điển Hồ Lê
đời đời; đời xưa; ra đời