Có 4 kết quả:

rượiđãiđạiđời
Âm Nôm: rượi, đãi, đại, đời
Tổng nét: 5
Bộ: nhân 人 (+3 nét)
Lục thư: hội ý
Hình thái:
Nét bút: ノ丨一フ丶
Thương Hiệt: OIP (人戈心)
Unicode: U+4EE3
Độ thông dụng trong Hán ngữ cổ: rất cao
Độ thông dụng trong tiếng Trung hiện đại: rất cao

Âm đọc khác

Tự hình 4

Bình luận 0

1/4

rượi

phồn & giản thể

Từ điển Hồ Lê

buồn rười rượi

đãi

phồn & giản thể

Từ điển Trần Văn Kiệm

chiêu đãi, tiếp đãi; đãi đằng; đãi cát tìm vàng

đại

phồn & giản thể

Từ điển Viện Hán Nôm

cổ đại; đại bộ trưởng; đại diện; đại số

đời

phồn & giản thể

Từ điển Hồ Lê

đời đời; đời xưa; ra đời