Có 8 kết quả:
lanh • liệng • loanh • lành • lênh • lình • lệnh • lịnh
Tổng nét: 5
Bộ: nhân 人 (+3 nét)
Lục thư: hội ý & hình thanh
Hình thái: ⿱亽龴
Nét bút: ノ丶丶フ丶
Thương Hiệt: OINI (人戈弓戈)
Unicode: U+4EE4
Độ thông dụng trong Hán ngữ cổ: rất cao
Độ thông dụng trong tiếng Trung hiện đại: rất cao
Âm đọc khác
Âm Hán Việt: lệnh, linh
Âm Pinyin: Líng ㄌㄧㄥˊ, lǐng ㄌㄧㄥˇ, lìng ㄌㄧㄥˋ
Âm Nhật (onyomi): レイ (rei)
Âm Hàn: 령, 영
Âm Quảng Đông: lim1, ling4, ling6
Âm Pinyin: Líng ㄌㄧㄥˊ, lǐng ㄌㄧㄥˇ, lìng ㄌㄧㄥˋ
Âm Nhật (onyomi): レイ (rei)
Âm Hàn: 령, 영
Âm Quảng Đông: lim1, ling4, ling6
Tự hình 5
Dị thể 2
Chữ gần giống 1
Bình luận 0
phồn & giản thể
Từ điển Hồ Lê
lanh lảnh
phồn & giản thể
Từ điển Trần Văn Kiệm
liệng đi (ném đi)
phồn & giản thể
Từ điển Trần Văn Kiệm
loanh quanh
phồn & giản thể
Từ điển Hồ Lê
tốt lành
phồn & giản thể
Từ điển Hồ Lê
lênh đênh
phồn & giản thể
Từ điển Hồ Lê
thình lình
phồn & giản thể
Từ điển Viện Hán Nôm
ra lệnh
phồn & giản thể
Từ điển Trần Văn Kiệm
lịnh (âm khác của lệnh)