Có 1 kết quả:
dĩ
Tổng nét: 4
Bộ: nhân 人 (+2 nét)
Lục thư: tượng hình & hình thanh
Hình thái: ⿲𠄌丶人
Nét bút: フ丶ノ丶
Thương Hiệt: VIO (女戈人)
Unicode: U+4EE5
Độ thông dụng trong Hán ngữ cổ: rất cao
Độ thông dụng trong tiếng Trung hiện đại: rất cao
Âm đọc khác
Âm Hán Việt: dĩ
Âm Pinyin: yǐ ㄧˇ
Âm Nhật (onyomi): イ (i)
Âm Nhật (kunyomi): もっ.て (mo'.te)
Âm Hàn: 이
Âm Quảng Đông: ji5, jyu5
Âm Pinyin: yǐ ㄧˇ
Âm Nhật (onyomi): イ (i)
Âm Nhật (kunyomi): もっ.て (mo'.te)
Âm Hàn: 이
Âm Quảng Đông: ji5, jyu5
Tự hình 5
Dị thể 4
Bình luận 0
phồn & giản thể
Từ điển Viện Hán Nôm
dĩ hoà vi quý; khả dĩ