Có 1 kết quả:

tam
Âm Nôm: tam
Tổng nét: 5
Bộ: nhân 人 (+3 nét)
Lục thư: hình thanh
Hình thái:
Nét bút: ノ丨一一一
Thương Hiệt: OMMM (人一一一)
Unicode: U+4EE8
Độ thông dụng trong Hán ngữ cổ: rất thấp
Độ thông dụng trong tiếng Trung hiện đại: thấp

Âm đọc khác

Âm Hán Việt: ta
Âm Pinyin: ㄙㄚ
Âm Nhật (onyomi): サ (sa)
Âm Quảng Đông: saam1

Tự hình 2

Dị thể 2

1/1

tam

phồn & giản thể

Từ điển Trần Văn Kiệm

(Chưa có giải nghĩa)