Có 1 kết quả:

môn
Âm Nôm: môn
Tổng nét: 5
Bộ: nhân 人 (+3 nét)
Lục thư: hình thanh
Hình thái:
Nét bút: ノ丨丶丨フ
Thương Hiệt: OLS (人中尸)
Unicode: U+4EEC
Độ thông dụng trong Hán ngữ cổ: rất cao
Độ thông dụng trong tiếng Trung hiện đại: rất cao

Âm đọc khác

Âm Hán Việt: môn
Âm Pinyin: mēn ㄇㄣ, mén ㄇㄣˊ, men
Âm Quảng Đông: mun4

Tự hình 2

Dị thể 1

Bình luận 0

1/1

môn

giản thể

Từ điển Trần Văn Kiệm

ngã môn (nhóm mấy người)