Chưa có giải nghĩa theo âm Nôm, bạn có thể tìm thêm thông tin bằng cách:
Tổng nét: 6
Bộ: nhân 人 (+4 nét)
Hình thái:
Nét bút: ノ丨丨ノ丶ノ
Thương Hiệt: OFH (人火竹)
Unicode: U+4EEF
Độ thông dụng trong Hán ngữ cổ: rất thấp
Độ thông dụng trong tiếng Trung hiện đại: rất thấp

Âm đọc khác

Âm Hán Việt: sáo
Âm Pinyin: chào ㄔㄠˋ
Âm Nhật (onyomi): ソウ (sō), ショウ (shō), ビョウ (byō), ミョウ (myō)
Âm Nhật (kunyomi): ちい.さい (chii.sai)

Tự hình 1

Dị thể 1

Chữ gần giống 1