Có 1 kết quả:
tị
Tổng nét: 6
Bộ: nhân 人 (+4 nét)
Lục thư: hình thanh
Hình thái: ⿰亻比
Nét bút: ノ丨一フノフ
Thương Hiệt: OPP (人心心)
Unicode: U+4EF3
Độ thông dụng trong Hán ngữ cổ: rất thấp
Độ thông dụng trong tiếng Trung hiện đại: rất thấp
Âm đọc khác
Âm Hán Việt: tỷ
Âm Pinyin: pí ㄆㄧˊ, pǐ ㄆㄧˇ
Âm Nhật (onyomi): ヒ (hi)
Âm Nhật (kunyomi): わか.れる (waka.reru)
Âm Hàn: 비
Âm Quảng Đông: pei2
Âm Pinyin: pí ㄆㄧˊ, pǐ ㄆㄧˇ
Âm Nhật (onyomi): ヒ (hi)
Âm Nhật (kunyomi): わか.れる (waka.reru)
Âm Hàn: 비
Âm Quảng Đông: pei2
Tự hình 2
Dị thể 3
Bình luận 0
phồn & giản thể
Từ điển Trần Văn Kiệm
tị (ly dị)