Có 1 kết quả:

tị
Âm Nôm: tị
Tổng nét: 6
Bộ: nhân 人 (+4 nét)
Lục thư: hình thanh
Hình thái:
Nét bút: ノ丨一フノフ
Thương Hiệt: OPP (人心心)
Unicode: U+4EF3
Độ thông dụng trong Hán ngữ cổ: rất thấp
Độ thông dụng trong tiếng Trung hiện đại: rất thấp

Âm đọc khác

Âm Hán Việt: tỷ
Âm Pinyin: ㄆㄧˊ, ㄆㄧˇ
Âm Nhật (onyomi): ヒ (hi)
Âm Nhật (kunyomi): わか.れる (waka.reru)
Âm Hàn:
Âm Quảng Đông: pei2

Tự hình 2

Dị thể 3

1/1

tị

phồn & giản thể

Từ điển Trần Văn Kiệm

tị (ly dị)