Chưa có giải nghĩa theo âm Nôm, bạn có thể tìm thêm thông tin bằng cách:
Tổng nét: 6
Bộ: nhân 人 (+4 nét)
Lục thư: hình thanh
Hình thái: ⿰亻午
Nét bút: ノ丨ノ一一丨
Thương Hiệt: OOJ (人人十)
Unicode: U+4EF5
Độ thông dụng trong Hán ngữ cổ: thấp
Độ thông dụng trong tiếng Trung hiện đại: rất thấp
Bộ: nhân 人 (+4 nét)
Lục thư: hình thanh
Hình thái: ⿰亻午
Nét bút: ノ丨ノ一一丨
Thương Hiệt: OOJ (人人十)
Unicode: U+4EF5
Độ thông dụng trong Hán ngữ cổ: thấp
Độ thông dụng trong tiếng Trung hiện đại: rất thấp
Âm đọc khác
Âm Hán Việt: ngỗ
Âm Pinyin: wǔ ㄨˇ
Âm Nhật (onyomi): コ (ko)
Âm Nhật (kunyomi): あ.たる (a.taru), あえて (aete), さか.らう (saka.rau), おなじ (onaji)
Âm Hàn: 오
Âm Quảng Đông: ng5
Âm Pinyin: wǔ ㄨˇ
Âm Nhật (onyomi): コ (ko)
Âm Nhật (kunyomi): あ.たる (a.taru), あえて (aete), さか.らう (saka.rau), おなじ (onaji)
Âm Hàn: 오
Âm Quảng Đông: ng5
Tự hình 2
Chữ gần giống 9
Bình luận 0