Có 3 kết quả:
kiện • kẹn • kịn
Tổng nét: 6
Bộ: nhân 人 (+4 nét)
Lục thư: hội ý
Hình thái: ⿰亻牛
Nét bút: ノ丨ノ一一丨
Thương Hiệt: OHQ (人竹手)
Unicode: U+4EF6
Độ thông dụng trong Hán ngữ cổ: rất cao
Độ thông dụng trong tiếng Trung hiện đại: rất cao
Âm đọc khác
Âm Hán Việt: kiện
Âm Pinyin: jiàn ㄐㄧㄢˋ
Âm Nhật (onyomi): ケン (ken)
Âm Nhật (kunyomi): くだん (kudan)
Âm Hàn: 건
Âm Quảng Đông: gin6
Âm Pinyin: jiàn ㄐㄧㄢˋ
Âm Nhật (onyomi): ケン (ken)
Âm Nhật (kunyomi): くだん (kudan)
Âm Hàn: 건
Âm Quảng Đông: gin6
Tự hình 2
Dị thể 1
Bình luận 0
phồn & giản thể
Từ điển Viện Hán Nôm
kiện hàng; kiện tụng
phồn & giản thể
Từ điển Trần Văn Kiệm
già kén kẹn hom
phồn & giản thể
Từ điển Hồ Lê
đen kịn (rất đen)