Có 8 kết quả:
nhiệm • nhâm • nhăm • nhầm • nhẩm • nhậm • nhặm • vững
Tổng nét: 6
Bộ: nhân 人 (+4 nét)
Lục thư: hình thanh & hội ý
Hình thái: ⿰亻壬
Nét bút: ノ丨ノ一丨一
Thương Hiệt: OHG (人竹土)
Unicode: U+4EFB
Độ thông dụng trong Hán ngữ cổ: rất cao
Độ thông dụng trong tiếng Trung hiện đại: rất cao
Âm đọc khác
Âm Hán Việt: nhậm, nhiệm
Âm Pinyin: rén ㄖㄣˊ, rèn ㄖㄣˋ
Âm Nhật (onyomi): ニン (nin)
Âm Nhật (kunyomi): まか.せる (maka.seru), まか.す (maka.su)
Âm Hàn: 임
Âm Quảng Đông: jam4, jam6
Âm Pinyin: rén ㄖㄣˊ, rèn ㄖㄣˋ
Âm Nhật (onyomi): ニン (nin)
Âm Nhật (kunyomi): まか.せる (maka.seru), まか.す (maka.su)
Âm Hàn: 임
Âm Quảng Đông: jam4, jam6
Tự hình 5
Dị thể 4
Bình luận 0
phồn & giản thể
Từ điển Hồ Lê
bổ nhiệm
phồn & giản thể
Từ điển Trần Văn Kiệm
xem Nhậm
phồn & giản thể
Từ điển Trần Văn Kiệm
nhăm nhe
phồn & giản thể
Từ điển Hồ Lê
nhầm lẫn
phồn & giản thể
Từ điển Hồ Lê
tính nhẩm
phồn & giản thể
Từ điển Viện Hán Nôm
nhậm chức
phồn & giản thể
Từ điển Trần Văn Kiệm
nhặm mắt
phồn & giản thể
Từ điển Trần Văn Kiệm
vững chắc, vững dạ