Có 5 kết quả:
phàng • phảng • phần • phẳng • phỏng
Tổng nét: 6
Bộ: nhân 人 (+4 nét)
Lục thư: hình thanh
Hình thái: ⿰亻方
Nét bút: ノ丨丶一フノ
Thương Hiệt: OYHS (人卜竹尸)
Unicode: U+4EFF
Độ thông dụng trong Hán ngữ cổ: cao
Độ thông dụng trong tiếng Trung hiện đại: rất cao
Âm đọc khác
Âm Hán Việt: phảng, phỏng
Âm Pinyin: fǎng ㄈㄤˇ, páng ㄆㄤˊ
Âm Nhật (onyomi): ホウ (hō)
Âm Nhật (kunyomi): さまよ.う (samayo.u), なら.う (nara.u), くら.べる (kura.beru)
Âm Hàn: 방
Âm Quảng Đông: fong2
Âm Pinyin: fǎng ㄈㄤˇ, páng ㄆㄤˊ
Âm Nhật (onyomi): ホウ (hō)
Âm Nhật (kunyomi): さまよ.う (samayo.u), なら.う (nara.u), くら.べる (kura.beru)
Âm Hàn: 방
Âm Quảng Đông: fong2
Tự hình 4
Dị thể 6
Bình luận 0
phồn & giản thể
Từ điển Trần Văn Kiệm
phũ phàng
phồn & giản thể
Từ điển Viện Hán Nôm
phảng phất
phồn & giản thể
Từ điển Trần Văn Kiệm
bay phần phật; chia phần
phồn & giản thể
Từ điển Hồ Lê
bằng phẳng
phồn & giản thể
Từ điển Trần Văn Kiệm
mô phỏng, phỏng chừng