Có 2 kết quả:
cáng • kháng
Tổng nét: 6
Bộ: nhân 人 (+4 nét)
Lục thư: hình thanh
Hình thái: ⿰亻亢
Nét bút: ノ丨丶一ノフ
Thương Hiệt: OYHN (人卜竹弓)
Unicode: U+4F09
Độ thông dụng trong Hán ngữ cổ: thấp
Độ thông dụng trong tiếng Trung hiện đại: thấp
Âm đọc khác
Âm Hán Việt: kháng
Âm Pinyin: kàng ㄎㄤˋ
Âm Nhật (onyomi): コウ (kō)
Âm Nhật (kunyomi): たぐ.い (tagu.i), なら.ぶ (nara.bu)
Âm Hàn: 항
Âm Quảng Đông: kong3
Âm Pinyin: kàng ㄎㄤˋ
Âm Nhật (onyomi): コウ (kō)
Âm Nhật (kunyomi): たぐ.い (tagu.i), なら.ぶ (nara.bu)
Âm Hàn: 항
Âm Quảng Đông: kong3
Tự hình 2
Dị thể 1
Bình luận 0
phồn & giản thể
Từ điển Trần Văn Kiệm
cáng đáng
phồn & giản thể
Từ điển Trần Văn Kiệm
kháng lệ (cặp vợ chồng)