Có 1 kết quả:

ngũ
Âm Nôm: ngũ
Tổng nét: 6
Bộ: nhân 人 (+4 nét)
Lục thư: hội ý & hình thanh
Hình thái:
Nét bút: ノ丨一丨フ一
Thương Hiệt: OMDM (人一木一)
Unicode: U+4F0D
Độ thông dụng trong Hán ngữ cổ: cao
Độ thông dụng trong tiếng Trung hiện đại: cao

Âm đọc khác

Âm Hán Việt: ngũ
Âm Pinyin: ㄨˇ
Âm Nhật (onyomi): ゴ (go)
Âm Nhật (kunyomi): いつつ (itsutsu)
Âm Hàn:
Âm Quảng Đông: ng5

Tự hình 3

Dị thể 1

1/1

ngũ

phồn & giản thể

Từ điển Viện Hán Nôm

quân ngũ