Có 1 kết quả:
ngũ
Tổng nét: 6
Bộ: nhân 人 (+4 nét)
Lục thư: hội ý & hình thanh
Hình thái: ⿰亻五
Nét bút: ノ丨一丨フ一
Thương Hiệt: OMDM (人一木一)
Unicode: U+4F0D
Độ thông dụng trong Hán ngữ cổ: cao
Độ thông dụng trong tiếng Trung hiện đại: cao
Âm đọc khác
Âm Hán Việt: ngũ
Âm Pinyin: wǔ ㄨˇ
Âm Nhật (onyomi): ゴ (go)
Âm Nhật (kunyomi): いつつ (itsutsu)
Âm Hàn: 오
Âm Quảng Đông: ng5
Âm Pinyin: wǔ ㄨˇ
Âm Nhật (onyomi): ゴ (go)
Âm Nhật (kunyomi): いつつ (itsutsu)
Âm Hàn: 오
Âm Quảng Đông: ng5
Tự hình 3
Dị thể 1
Bình luận 0
phồn & giản thể
Từ điển Viện Hán Nôm
quân ngũ