Có 2 kết quả:
kĩ • kỹ
Tổng nét: 6
Bộ: nhân 人 (+4 nét)
Lục thư: hình thanh
Hình thái: ⿰亻支
Nét bút: ノ丨一丨フ丶
Thương Hiệt: OJE (人十水)
Unicode: U+4F0E
Độ thông dụng trong Hán ngữ cổ: trung bình
Độ thông dụng trong tiếng Trung hiện đại: trung bình
Âm đọc khác
Âm Hán Việt: kĩ, kỹ
Âm Pinyin: jì ㄐㄧˋ, qí ㄑㄧˊ
Âm Nhật (onyomi): ギ (gi), キ (ki)
Âm Nhật (kunyomi): わざ (waza), わざおぎ (wazaogi)
Âm Hàn: 기
Âm Quảng Đông: gei6
Âm Pinyin: jì ㄐㄧˋ, qí ㄑㄧˊ
Âm Nhật (onyomi): ギ (gi), キ (ki)
Âm Nhật (kunyomi): わざ (waza), わざおぎ (wazaogi)
Âm Hàn: 기
Âm Quảng Đông: gei6
Tự hình 2
Dị thể 2
Chữ gần giống 2
Bình luận 0
phồn & giản thể
Từ điển Viện Hán Nôm
kĩ càng, kĩ lưỡng
phồn & giản thể
Từ điển Hồ Lê
kỹ càng, kỹ lưỡng