Có 1 kết quả:

phạt
Âm Nôm: phạt
Tổng nét: 6
Bộ: nhân 人 (+4 nét)
Lục thư: hội ý
Hình thái:
Nét bút: ノ丨一フノ丶
Thương Hiệt: OI (人戈)
Unicode: U+4F10
Độ thông dụng trong Hán ngữ cổ: rất cao
Độ thông dụng trong tiếng Trung hiện đại: cao

Âm đọc khác

Âm Hán Việt: phạt
Âm Pinyin: ㄈㄚˊ
Âm Nhật (onyomi): バツ (batsu), ハツ (hatsu), カ (ka), ボチ (bochi)
Âm Nhật (kunyomi): き.る (ki.ru), そむ.く (somu.ku), う.つ (u.tsu)
Âm Hàn:
Âm Quảng Đông: fat6

Tự hình 5

Dị thể 2

1/1

phạt

phồn & giản thể

Từ điển Viện Hán Nôm

chinh phạt; phạt cây cối