Có 3 kết quả:

hưuhươuhầu
Âm Nôm: hưu, hươu, hầu
Tổng nét: 6
Bộ: nhân 人 (+4 nét)
Lục thư: hội ý
Hình thái:
Nét bút: ノ丨一丨ノ丶
Thương Hiệt: OD (人木)
Unicode: U+4F11
Độ thông dụng trong Hán ngữ cổ: rất cao
Độ thông dụng trong tiếng Trung hiện đại: rất cao

Âm đọc khác

Âm Hán Việt: hu, hưu
Âm Pinyin: xiū ㄒㄧㄡ
Âm Nhật (onyomi): キュウ (kyū)
Âm Nhật (kunyomi): やす.む (yasu.mu), やす.まる (yasu.maru), やす.める (yasu.meru)
Âm Hàn:
Âm Quảng Đông: jau1

Tự hình 5

Dị thể 5

Bình luận 0

1/3

hưu

phồn & giản thể

Từ điển Viện Hán Nôm

hưu trí

hươu

phồn & giản thể

Từ điển Trần Văn Kiệm

con hươu, hươu sao

hầu

phồn & giản thể

Từ điển Trần Văn Kiệm

hầu bao; hầu hạ; hầu hết; hầu toà