Có 2 kết quả:

chúngvới
Âm Nôm: chúng, với
Tổng nét: 6
Bộ: nhân 人 (+4 nét)
Lục thư: hội ý
Hình thái:
Nét bút: ノ丶ノ丶ノ丶
Thương Hiệt: OOO (人人人)
Unicode: U+4F17
Độ thông dụng trong Hán ngữ cổ: rất cao
Độ thông dụng trong tiếng Trung hiện đại: rất cao

Âm đọc khác

Âm Hán Việt: chúng
Âm Pinyin: zhòng ㄓㄨㄥˋ
Âm Nhật (onyomi): ギン (gin), ゴン (gon)
Âm Nhật (kunyomi): おお.い (ō.i)
Âm Quảng Đông: zung3

Tự hình 3

Dị thể 4

Chữ gần giống 1

Bình luận 0

1/2

chúng

giản thể

Từ điển Trần Văn Kiệm

chúng sinh, chúng dân, chúng nó, chúng tôi

với

giản thể

Từ điển Trần Văn Kiệm

cha với con