Có 1 kết quả:

ưu
Âm Nôm: ưu
Tổng nét: 6
Bộ: nhân 人 (+4 nét)
Lục thư: hình thanh & hội ý
Hình thái:
Nét bút: ノ丨一ノフ丶
Thương Hiệt: OIKU (人戈大山)
Unicode: U+4F18
Độ thông dụng trong Hán ngữ cổ: cao
Độ thông dụng trong tiếng Trung hiện đại: rất cao

Âm đọc khác

Âm Hán Việt: ưu
Âm Pinyin: yōu ㄧㄡ, yòu ㄧㄡˋ
Âm Quảng Đông: jau1

Tự hình 2

Dị thể 2

1/1

ưu

giản thể

Từ điển Trần Văn Kiệm

ưu tú, ưu tiên, danh ưu (kịch sĩ nổi tiếng)