Có 2 kết quả:
hội • hụi
Tổng nét: 6
Bộ: nhân 人 (+4 nét)
Lục thư: hội ý
Hình thái: ⿱人云
Nét bút: ノ丶一一フ丶
Thương Hiệt: OMMI (人一一戈)
Unicode: U+4F1A
Độ thông dụng trong Hán ngữ cổ: rất cao
Độ thông dụng trong tiếng Trung hiện đại: rất cao
Âm đọc khác
Âm Hán Việt: cối, hội
Âm Pinyin: guì ㄍㄨㄟˋ, huì ㄏㄨㄟˋ, kuài ㄎㄨㄞˋ
Âm Nhật (onyomi): カイ (kai), エ (e)
Âm Nhật (kunyomi): あ.う (a.u), あ.わせる (a.waseru), あつ.まる (atsu.maru)
Âm Hàn: 회, 괴, 괄
Âm Quảng Đông: wui2, wui4, wui6
Âm Pinyin: guì ㄍㄨㄟˋ, huì ㄏㄨㄟˋ, kuài ㄎㄨㄞˋ
Âm Nhật (onyomi): カイ (kai), エ (e)
Âm Nhật (kunyomi): あ.う (a.u), あ.わせる (a.waseru), あつ.まる (atsu.maru)
Âm Hàn: 회, 괴, 괄
Âm Quảng Đông: wui2, wui4, wui6
Tự hình 3
Dị thể 8
Bình luận 0
giản thể
Từ điển Viện Hán Nôm
cơ hội; hội kiến, hội họp; hội trường
giản thể
Từ điển Trần Văn Kiệm
lụi hụi