Chưa có giải nghĩa theo âm Nôm, bạn có thể tìm thêm thông tin bằng cách:
- tra theo âm Hán Việt
- tra theo âm Pinyin
- tham khảo các chữ dị thể ở dưới
Âm Nôm: chuyến, truyền
Tổng nét: 6
Bộ: nhân 人 (+4 nét)
Hình thái: ⿰亻云
Nét bút: ノ丨一一フ丶
Thương Hiệt: OMMI (人一一戈)
Unicode: U+4F1D
Độ thông dụng trong Hán ngữ cổ: rất thấp
Độ thông dụng trong tiếng Trung hiện đại: rất thấp
Tổng nét: 6
Bộ: nhân 人 (+4 nét)
Hình thái: ⿰亻云
Nét bút: ノ丨一一フ丶
Thương Hiệt: OMMI (人一一戈)
Unicode: U+4F1D
Độ thông dụng trong Hán ngữ cổ: rất thấp
Độ thông dụng trong tiếng Trung hiện đại: rất thấp
Âm đọc khác
Âm Hán Việt: truyện
Âm Pinyin: chuán ㄔㄨㄢˊ, yún ㄩㄣˊ, zhuàn ㄓㄨㄢˋ
Âm Nhật (onyomi): デン (den), テン (ten)
Âm Nhật (kunyomi): つた.わる (tsuta.waru), つた.える (tsuta.eru), つた.う (tsuta.u), つだ.う (tsuda.u), -づた.い (-zuta.i), つて (tsute)
Âm Hàn: 전
Âm Pinyin: chuán ㄔㄨㄢˊ, yún ㄩㄣˊ, zhuàn ㄓㄨㄢˋ
Âm Nhật (onyomi): デン (den), テン (ten)
Âm Nhật (kunyomi): つた.わる (tsuta.waru), つた.える (tsuta.eru), つた.う (tsuta.u), つだ.う (tsuda.u), -づた.い (-zuta.i), つて (tsute)
Âm Hàn: 전
Tự hình 1
Dị thể 1
Bình luận 0