Có 3 kết quả:
tàn • tán • tản
giản thể
Từ điển Trần Văn Kiệm
tàn lọng (tán che)
giản thể
Từ điển Trần Văn Kiệm
tán che, tán cây
giản thể
Từ điển Trần Văn Kiệm
tản (ô), núi Tản Viên
giản thể
Từ điển Trần Văn Kiệm
giản thể
Từ điển Trần Văn Kiệm
giản thể
Từ điển Trần Văn Kiệm