Từ điển Hán Nôm
Tra tổng hợp
Tìm chữ
Theo bộ thủ
Theo nét viết
Theo hình thái
Theo âm Nhật (onyomi)
Theo âm Nhật (kunyomi)
Theo âm Hàn
Theo âm Quảng Đông
Hướng dẫn
Chữ thông dụng
Chuyển đổi
Chữ Hán
phiên âm
Phiên âm
chữ Hán
Phồn thể
giản thể
Giản thể
phồn thể
Công cụ
Cài đặt ứng dụng
Học viết chữ Hán
Font chữ Hán Nôm
Góp ý
文
V
Tra Hán Việt
Tra Nôm
Tra Pinyin
Có 2 kết quả:
sương
•
sườn
伧
Âm Nôm:
sương
,
sườn
Tổng nét: 6
Bộ:
nhân 人
(+4 nét)
Lục thư: hình thanh
Hình thái:
⿰
亻
仓
Nét bút:
ノ丨ノ丶フフ
Thương Hiệt: OOSU (人人尸山)
Unicode:
U+4F27
Độ thông dụng trong Hán ngữ cổ: thấp
Độ thông dụng trong tiếng Trung hiện đại: thấp
Âm đọc khác
Âm Hán Việt:
sanh
Âm Pinyin:
cāng
ㄘㄤ
,
chēn
ㄔㄣ
,
chéng
ㄔㄥˊ
Âm Quảng Đông:
caang4
,
cong1
Tự hình
2
Dị thể
1
傖
Không hiện chữ?
1
/2
sương
giản thể
Từ điển Trần Văn Kiệm
sương tục (tục tằn); hàn sương (khó coi)
sườn
giản thể
Từ điển Trần Văn Kiệm
bên sườn