Có 2 kết quả:
bá • bác
Tổng nét: 7
Bộ: nhân 人 (+5 nét)
Lục thư: hình thanh
Hình thái: ⿰亻白
Nét bút: ノ丨ノ丨フ一一
Thương Hiệt: OHA (人竹日)
Unicode: U+4F2F
Độ thông dụng trong Hán ngữ cổ: rất cao
Độ thông dụng trong tiếng Trung hiện đại: rất cao
Âm đọc khác
Âm Hán Việt: bá, bách
Âm Pinyin: bà ㄅㄚˋ, bǎi ㄅㄞˇ, bó ㄅㄛˊ
Âm Nhật (onyomi): ハク (haku)
Âm Hàn: 백, 패
Âm Quảng Đông: baa3, baak3
Âm Pinyin: bà ㄅㄚˋ, bǎi ㄅㄞˇ, bó ㄅㄛˊ
Âm Nhật (onyomi): ハク (haku)
Âm Hàn: 백, 패
Âm Quảng Đông: baa3, baak3
Tự hình 3
Dị thể 3
Bình luận 0
phồn & giản thể
Từ điển Viện Hán Nôm
bá vai bá cổ; bá mẫu
phồn & giản thể
Từ điển Hồ Lê
chú bác