Có 2 kết quả:
cô • cố
Tổng nét: 7
Bộ: nhân 人 (+5 nét)
Lục thư: hình thanh
Hình thái: ⿰亻古
Nét bút: ノ丨一丨丨フ一
Thương Hiệt: OJR (人十口)
Unicode: U+4F30
Độ thông dụng trong Hán ngữ cổ: trung bình
Độ thông dụng trong tiếng Trung hiện đại: rất cao
Âm đọc khác
Âm Hán Việt: cổ
Âm Pinyin: gū ㄍㄨ, gǔ ㄍㄨˇ, gù ㄍㄨˋ
Âm Nhật (onyomi): コ (ko)
Âm Nhật (kunyomi): あきな.う (akina.u), あた.い (ata.i)
Âm Hàn: 고
Âm Quảng Đông: gu2, gu3
Âm Pinyin: gū ㄍㄨ, gǔ ㄍㄨˇ, gù ㄍㄨˋ
Âm Nhật (onyomi): コ (ko)
Âm Nhật (kunyomi): あきな.う (akina.u), あた.い (ata.i)
Âm Hàn: 고
Âm Quảng Đông: gu2, gu3
Tự hình 2
Dị thể 1
Chữ gần giống 1
Bình luận 0
phồn & giản thể
Từ điển Trần Văn Kiệm
cô kế (ước giá)
phồn & giản thể
Từ điển Trần Văn Kiệm
cố kế (thống kê)