Chưa có giải nghĩa theo âm Nôm, bạn có thể tìm thêm thông tin bằng cách:
- tra theo âm Hán Việt
- tra theo âm Pinyin
- tham khảo các chữ dị thể ở dưới
Âm Nôm: né, nể
Tổng nét: 7
Bộ: nhân 人 (+5 nét)
Hình thái: ⿰亻尒
Nét bút: ノ丨ノ丶丨ノ丶
Thương Hiệt: OOF (人人火)
Unicode: U+4F31
Độ thông dụng trong Hán ngữ cổ: rất thấp
Độ thông dụng trong tiếng Trung hiện đại: rất thấp
Tổng nét: 7
Bộ: nhân 人 (+5 nét)
Hình thái: ⿰亻尒
Nét bút: ノ丨ノ丶丨ノ丶
Thương Hiệt: OOF (人人火)
Unicode: U+4F31
Độ thông dụng trong Hán ngữ cổ: rất thấp
Độ thông dụng trong tiếng Trung hiện đại: rất thấp
Âm đọc khác
Âm Hán Việt: nễ, nhĩ
Âm Pinyin: nǐ ㄋㄧˇ
Âm Nhật (onyomi): ジ (ji), ニ (ni)
Âm Nhật (kunyomi): なんじ (nan ji), しかり (shikari), その (sono), のみ (nomi)
Âm Pinyin: nǐ ㄋㄧˇ
Âm Nhật (onyomi): ジ (ji), ニ (ni)
Âm Nhật (kunyomi): なんじ (nan ji), しかり (shikari), その (sono), のみ (nomi)
Tự hình 1
Dị thể 1
Bình luận 0